Metal Dragon





Miêu tả:
Một con rồng mạnh mẽ, bị thu hút bởi mọi thứ bằng kim loại. Người ta đồn rằng Metal Dragon thiếu trí tuệ nhưng bù lại là sự quyết tâm..
Metal Dragon là Rồng Common có hệ chính là metal. Rồng Metal Dragon cũng có thể học thêm các chiêu thức hệ và Metal. Kiểm tra biểu đồ điểm mạnh yếu của thành phố rồng đây
So sánh Metal Dragon với một con rồng khác
Metal Dragon là Rồng Common có hệ chính là metal. Rồng Metal Dragon cũng có thể học thêm các chiêu thức hệ và Metal. Kiểm tra biểu đồ điểm mạnh yếu của thành phố rồng đây
So sánh Metal Dragon với một con rồng khác

Hạng - Sát thương: 3.601

Xếp hạng
2097
Xếp hạng số 2097 trong số tất cả các con rồng

Xếp hạng
118
Xếp hạng số 118 trong số tất cả rồng Common
Loại 1
Xếp hạng
14
Xếp hạng số 14 trong số tất cả các rồng thuộc Loại 1

Chi tiết

Cách lai rồng Metal Dragon
Metal Dragon có thể lai và đây là công thức để lai rồng này
Thật không may Metal Dragon không thể lai nhưng chúng tôi vẫn có kết quả nhân lai bằng cách thu thập nó từ Sự kiện lai trong trò chơi
Xem kết quả lai trước Metal Dragon
Bằng cách sử dụng Bảng tính kết quả lai này, bạn có thể biết được tỷ lệ lai của Rồng sẽ được sinh ra từ rồng bố mẹ.
Bằng cách sử dụng Bảng tính kết quả lai này, bạn có thể biết được tỷ lệ lai của Rồng sẽ được sinh ra từ rồng bố mẹ.

Skills tấn công cơ bản

Skills tấn công có thể huấn luyện

Damage x2 (2)
Bảng tính food
Tăng cấp cho rồng trong Dragon City có thể tiêu tốn rất nhiều thức ăn, đặc biệt nếu bạn muốn tạo ra những con rồng mạnh nhất có thể!
Sử dụng máy tính này để xác định lượng thức ăn cần thiết để tăng sức mạnh cho những con rồng của bạn. Bạn có thể thấy một con Rồng mới cần bao nhiêu thức ăn để đạt đến một cấp độ nhất định hoặc bao nhiêu thức ăn thì sẽ đưa một con Rồng lên một cấp độ cụ thể nòa đó!
Dưới đây là bảng tính chi phí để nâng Rồng đến 1 mức level nhất định Tính Food cho Level

Thu nhập
Thu nhập khởi điểm: 6 Vàng
Tăng cấp: 4 Vàng
Cấp độ 5 : 22 vàng mỗi phút
Cấp độ 10 : 42 vàng mỗi phút
độ tăng vàng sẽ giảm một nửa sau lv 10
Cấp độ 15 : 52 vàng mỗi phút
Cấp độ 20 : 62 vàng mỗi phút
Cấp độ 25 : 72 vàng mỗi phút
Cấp độ 30 : 82 vàng mỗi phút
Cấp độ 35 : 92 vàng mỗi phút
Cấp độ 40 : 102 vàng mỗi phút
Cấp độ 45 : 112 vàng mỗi phút
Cấp độ 50 : 122 vàng mỗi phút
Cấp độ 55 : 132 vàng mỗi phút
Cấp độ 60 : 142 vàng mỗi phút
Cấp độ 65 : 152 vàng mỗi phút
Cấp độ 70 : 162 vàng mỗi phút