Hard-headed Dragon






Miêu tả:
Nếu Deus có một đô la cho mỗi lần ai đó phàn nàn về Rồng đầu cứng…Anh ấy có cái tôi lớn và cứng đầu đến mức không ai muốn chia sẻ môi trường sống với anh ấy. Thật may là anh ấy biết cách sử dụng cái đầu cứng rắn đó trong trận chiến..
Hard-headed Dragon là Rồng Rare có hệ chính là primal. Rồng Hard-headed Dragon cũng có thể học thêm các chiêu thức hệ và Earth. Kiểm tra biểu đồ điểm mạnh yếu của thành phố rồng đây
So sánh Hard-headed Dragon với một con rồng khác
Hard-headed Dragon là Rồng Rare có hệ chính là primal. Rồng Hard-headed Dragon cũng có thể học thêm các chiêu thức hệ và Earth. Kiểm tra biểu đồ điểm mạnh yếu của thành phố rồng đây
So sánh Hard-headed Dragon với một con rồng khác

Hạng - Sát thương: 5.113

Chi tiết

Cách lai rồng Hard-headed Dragon
Hard-headed Dragon có thể lai và đây là công thức để lai rồng này
Thật không may Hard-headed Dragon không thể lai nhưng chúng tôi vẫn có kết quả nhân lai bằng cách thu thập nó từ Sự kiện lai trong trò chơi
Xem kết quả lai trước Hard-headed Dragon
Bằng cách sử dụng Bảng tính kết quả lai này, bạn có thể biết được tỷ lệ lai của Rồng sẽ được sinh ra từ rồng bố mẹ.
Bằng cách sử dụng Bảng tính kết quả lai này, bạn có thể biết được tỷ lệ lai của Rồng sẽ được sinh ra từ rồng bố mẹ.

Damage x2 (3)
Bảng tính food
Tăng cấp cho rồng trong Dragon City có thể tiêu tốn rất nhiều thức ăn, đặc biệt nếu bạn muốn tạo ra những con rồng mạnh nhất có thể!
Sử dụng máy tính này để xác định lượng thức ăn cần thiết để tăng sức mạnh cho những con rồng của bạn. Bạn có thể thấy một con Rồng mới cần bao nhiêu thức ăn để đạt đến một cấp độ nhất định hoặc bao nhiêu thức ăn thì sẽ đưa một con Rồng lên một cấp độ cụ thể nòa đó!
Dưới đây là bảng tính chi phí để nâng Rồng đến 1 mức level nhất định Tính Food cho Level

Thu nhập
Thu nhập khởi điểm: 14 Vàng
Tăng cấp: 10 Vàng
Cấp độ 5 : 54 vàng mỗi phút
Cấp độ 10 : 104 vàng mỗi phút
độ tăng vàng sẽ giảm một nửa sau lv 10
Cấp độ 15 : 129 vàng mỗi phút
Cấp độ 20 : 154 vàng mỗi phút
Cấp độ 25 : 179 vàng mỗi phút
Cấp độ 30 : 204 vàng mỗi phút
Cấp độ 35 : 229 vàng mỗi phút
Cấp độ 40 : 254 vàng mỗi phút
Cấp độ 45 : 279 vàng mỗi phút
Cấp độ 50 : 304 vàng mỗi phút
Cấp độ 55 : 329 vàng mỗi phút
Cấp độ 60 : 354 vàng mỗi phút
Cấp độ 65 : 379 vàng mỗi phút
Cấp độ 70 : 404 vàng mỗi phút