Dark Sky Dragon








Miêu tả:
Con rồng này còn được mệnh danh là “Vua bóng đêm”, ngự trị từ lúc mặt trời lặn cho đến lúc mặt trời mọc. Anh ta có thể điều khiển tất cả các sinh vật bóng tối chỉ bằng cách nhìn vào chúng..
Dark Sky Dragon là Rồng Legend có hệ chính là war. Rồng Dark Sky Dragon cũng có thể học thêm các chiêu thức hệ Dark, Fire, và Light. Kiểm tra biểu đồ điểm mạnh yếu của thành phố rồng đây
So sánh Dark Sky Dragon với một con rồng khác
Dark Sky Dragon là Rồng Legend có hệ chính là war. Rồng Dark Sky Dragon cũng có thể học thêm các chiêu thức hệ Dark, Fire, và Light. Kiểm tra biểu đồ điểm mạnh yếu của thành phố rồng đây
So sánh Dark Sky Dragon với một con rồng khác

Hạng - Sát thương: 6.050

Xếp hạng
994
Xếp hạng số 994 trong số tất cả các con rồng

Xếp hạng
644
Xếp hạng số 644 trong số tất cả rồng Legend
Loại 5
Xếp hạng
64
Xếp hạng số 64 trong số tất cả các rồng thuộc Loại 5

Chi tiết

Cách lai rồng Dark Sky Dragon
Dark Sky Dragon có thể lai và đây là công thức để lai rồng này
Thật không may Dark Sky Dragon không thể lai nhưng chúng tôi vẫn có kết quả nhân lai bằng cách thu thập nó từ Sự kiện lai trong trò chơi
Xem kết quả lai trước Dark Sky Dragon
Bằng cách sử dụng Bảng tính kết quả lai này, bạn có thể biết được tỷ lệ lai của Rồng sẽ được sinh ra từ rồng bố mẹ.
Bằng cách sử dụng Bảng tính kết quả lai này, bạn có thể biết được tỷ lệ lai của Rồng sẽ được sinh ra từ rồng bố mẹ.

Skills tấn công cơ bản

Skills tấn công có thể huấn luyện

Damage x2 (7)
Bảng tính food
Tăng cấp cho rồng trong Dragon City có thể tiêu tốn rất nhiều thức ăn, đặc biệt nếu bạn muốn tạo ra những con rồng mạnh nhất có thể!
Sử dụng máy tính này để xác định lượng thức ăn cần thiết để tăng sức mạnh cho những con rồng của bạn. Bạn có thể thấy một con Rồng mới cần bao nhiêu thức ăn để đạt đến một cấp độ nhất định hoặc bao nhiêu thức ăn thì sẽ đưa một con Rồng lên một cấp độ cụ thể nòa đó!
Dưới đây là bảng tính chi phí để nâng Rồng đến 1 mức level nhất định Tính Food cho Level

Thu nhập
Thu nhập khởi điểm: 37 Vàng
Tăng cấp: 24 Vàng
Cấp độ 5 : 133 vàng mỗi phút
Cấp độ 10 : 253 vàng mỗi phút
độ tăng vàng sẽ giảm một nửa sau lv 10
Cấp độ 15 : 313 vàng mỗi phút
Cấp độ 20 : 373 vàng mỗi phút
Cấp độ 25 : 433 vàng mỗi phút
Cấp độ 30 : 493 vàng mỗi phút
Cấp độ 35 : 553 vàng mỗi phút
Cấp độ 40 : 613 vàng mỗi phút
Cấp độ 45 : 673 vàng mỗi phút
Cấp độ 50 : 733 vàng mỗi phút
Cấp độ 55 : 793 vàng mỗi phút
Cấp độ 60 : 853 vàng mỗi phút
Cấp độ 65 : 913 vàng mỗi phút
Cấp độ 70 : 973 vàng mỗi phút