Doughnut Dragon







Miêu tả:
Nhiều năm trước, Donut Dragon đã dán những hạt rắc lên mình để chơi khăm môi trường sống của mình. Trò chơi khăm đã thành công nhưng anh ấy không thể loại bỏ được những hạt rắc. Bây giờ anh ấy vĩnh viễn trông giống như một chiếc bánh rán và cố gắng hết sức để tránh bị ăn thịt..
Doughnut Dragon là Rồng Epic có hệ chính là ice. Rồng Doughnut Dragon cũng có thể học thêm các chiêu thức hệ Earth, và War. Kiểm tra biểu đồ điểm mạnh yếu của thành phố rồng đây
So sánh Doughnut Dragon với một con rồng khác
Doughnut Dragon là Rồng Epic có hệ chính là ice. Rồng Doughnut Dragon cũng có thể học thêm các chiêu thức hệ Earth, và War. Kiểm tra biểu đồ điểm mạnh yếu của thành phố rồng đây
So sánh Doughnut Dragon với một con rồng khác

Hạng - Sát thương: 5.000

Xếp hạng
1576
Xếp hạng số 1576 trong số tất cả các con rồng

Xếp hạng
235
Xếp hạng số 235 trong số tất cả rồng Epic
Loại 5
Xếp hạng
280
Xếp hạng số 280 trong số tất cả các rồng thuộc Loại 5

Chi tiết

Cách lai rồng Doughnut Dragon
Doughnut Dragon có thể lai và đây là công thức để lai rồng này
Thật không may Doughnut Dragon không thể lai nhưng chúng tôi vẫn có kết quả nhân lai bằng cách thu thập nó từ Sự kiện lai trong trò chơi
Xem kết quả lai trước Doughnut Dragon
Bằng cách sử dụng Bảng tính kết quả lai này, bạn có thể biết được tỷ lệ lai của Rồng sẽ được sinh ra từ rồng bố mẹ.
Bằng cách sử dụng Bảng tính kết quả lai này, bạn có thể biết được tỷ lệ lai của Rồng sẽ được sinh ra từ rồng bố mẹ.

Skills tấn công cơ bản

Skills tấn công có thể huấn luyện

Damage x2 (6)
Bảng tính food
Tăng cấp cho rồng trong Dragon City có thể tiêu tốn rất nhiều thức ăn, đặc biệt nếu bạn muốn tạo ra những con rồng mạnh nhất có thể!
Sử dụng máy tính này để xác định lượng thức ăn cần thiết để tăng sức mạnh cho những con rồng của bạn. Bạn có thể thấy một con Rồng mới cần bao nhiêu thức ăn để đạt đến một cấp độ nhất định hoặc bao nhiêu thức ăn thì sẽ đưa một con Rồng lên một cấp độ cụ thể nòa đó!
Dưới đây là bảng tính chi phí để nâng Rồng đến 1 mức level nhất định Tính Food cho Level

Thu nhập
Thu nhập khởi điểm: 24 Vàng
Tăng cấp: 16 Vàng
Cấp độ 5 : 88 vàng mỗi phút
Cấp độ 10 : 168 vàng mỗi phút
độ tăng vàng sẽ giảm một nửa sau lv 10
Cấp độ 15 : 208 vàng mỗi phút
Cấp độ 20 : 248 vàng mỗi phút
Cấp độ 25 : 288 vàng mỗi phút
Cấp độ 30 : 328 vàng mỗi phút
Cấp độ 35 : 368 vàng mỗi phút
Cấp độ 40 : 408 vàng mỗi phút
Cấp độ 45 : 448 vàng mỗi phút
Cấp độ 50 : 488 vàng mỗi phút
Cấp độ 55 : 528 vàng mỗi phút
Cấp độ 60 : 568 vàng mỗi phút
Cấp độ 65 : 608 vàng mỗi phút
Cấp độ 70 : 648 vàng mỗi phút