Archaic Dragon








Miêu tả:
Xưa có một con rồng toàn năng cai trị cả một quốc gia. Khi về già, thay vì chết, ông lại biến thành đá. Bằng cách này, ông đã biến mình thành vĩnh cửu. Trong nhiều thế kỷ, anh ta đã nằm yên trên mặt đất, nhưng giờ đây sức mạnh của anh ta đã thức tỉnh và anh ta vẫn còn sống!.
Archaic Dragon là Rồng Legend có hệ chính là dark. Rồng Archaic Dragon cũng có thể học thêm các chiêu thức hệ Earth, Plant, và Fire. Kiểm tra biểu đồ điểm mạnh yếu của thành phố rồng đây
So sánh Archaic Dragon với một con rồng khác
Archaic Dragon là Rồng Legend có hệ chính là dark. Rồng Archaic Dragon cũng có thể học thêm các chiêu thức hệ Earth, Plant, và Fire. Kiểm tra biểu đồ điểm mạnh yếu của thành phố rồng đây
So sánh Archaic Dragon với một con rồng khác

Hạng - Sát thương: 5.850

Xếp hạng
862
Xếp hạng số 862 trong số tất cả các con rồng

Xếp hạng
555
Xếp hạng số 555 trong số tất cả rồng Legend
Loại 9
Xếp hạng
546
Xếp hạng số 546 trong số tất cả các rồng thuộc Loại 9

Chi tiết

Cách lai rồng Archaic Dragon
Archaic Dragon có thể lai và đây là công thức để lai rồng này
Thật không may Archaic Dragon không thể lai nhưng chúng tôi vẫn có kết quả nhân lai bằng cách thu thập nó từ Sự kiện lai trong trò chơi
Xem kết quả lai trước Archaic Dragon
Bằng cách sử dụng Bảng tính kết quả lai này, bạn có thể biết được tỷ lệ lai của Rồng sẽ được sinh ra từ rồng bố mẹ.
Bằng cách sử dụng Bảng tính kết quả lai này, bạn có thể biết được tỷ lệ lai của Rồng sẽ được sinh ra từ rồng bố mẹ.

Skills tấn công cơ bản

Skills tấn công có thể huấn luyện

Damage x2 (7)
Bảng tính food
Tăng cấp cho rồng trong Dragon City có thể tiêu tốn rất nhiều thức ăn, đặc biệt nếu bạn muốn tạo ra những con rồng mạnh nhất có thể!
Sử dụng máy tính này để xác định lượng thức ăn cần thiết để tăng sức mạnh cho những con rồng của bạn. Bạn có thể thấy một con Rồng mới cần bao nhiêu thức ăn để đạt đến một cấp độ nhất định hoặc bao nhiêu thức ăn thì sẽ đưa một con Rồng lên một cấp độ cụ thể nòa đó!
Dưới đây là bảng tính chi phí để nâng Rồng đến 1 mức level nhất định Tính Food cho Level

Thu nhập
Thu nhập khởi điểm: 37 Vàng
Tăng cấp: 22 Vàng
Cấp độ 5 : 125 vàng mỗi phút
Cấp độ 10 : 235 vàng mỗi phút
độ tăng vàng sẽ giảm một nửa sau lv 10
Cấp độ 15 : 290 vàng mỗi phút
Cấp độ 20 : 345 vàng mỗi phút
Cấp độ 25 : 400 vàng mỗi phút
Cấp độ 30 : 455 vàng mỗi phút
Cấp độ 35 : 510 vàng mỗi phút
Cấp độ 40 : 565 vàng mỗi phút
Cấp độ 45 : 620 vàng mỗi phút
Cấp độ 50 : 675 vàng mỗi phút
Cấp độ 55 : 730 vàng mỗi phút
Cấp độ 60 : 785 vàng mỗi phút
Cấp độ 65 : 840 vàng mỗi phút
Cấp độ 70 : 895 vàng mỗi phút