Deep Sea Dragon







Miêu tả:
Đại dương chứa đựng sự đa dạng lớn nhất của sự sống trên hành tinh, từ sinh vật phù du cực nhỏ đến cá voi xanh cho đến Rồng biển sâu, loài thích đi bơi và chiêm ngưỡng các loài xung quanh mình..
Deep Sea Dragon là Rồng Very Rare có hệ chính là ice. Rồng Deep Sea Dragon cũng có thể học thêm các chiêu thức hệ Water, và Plant. Kiểm tra biểu đồ điểm mạnh yếu của thành phố rồng đây
So sánh Deep Sea Dragon với một con rồng khác
Deep Sea Dragon là Rồng Very Rare có hệ chính là ice. Rồng Deep Sea Dragon cũng có thể học thêm các chiêu thức hệ Water, và Plant. Kiểm tra biểu đồ điểm mạnh yếu của thành phố rồng đây
So sánh Deep Sea Dragon với một con rồng khác

Hạng - Sát thương: 5.700

Xếp hạng
1506
Xếp hạng số 1506 trong số tất cả các con rồng

Xếp hạng
103
Xếp hạng số 103 trong số tất cả rồng Very Rare
Loại 4
Xếp hạng
101
Xếp hạng số 101 trong số tất cả các rồng thuộc Loại 4

Chi tiết

Cách lai rồng Deep Sea Dragon
Deep Sea Dragon có thể lai và đây là công thức để lai rồng này
Thật không may Deep Sea Dragon không thể lai nhưng chúng tôi vẫn có kết quả nhân lai bằng cách thu thập nó từ Sự kiện lai trong trò chơi
Xem kết quả lai trước Deep Sea Dragon
Bằng cách sử dụng Bảng tính kết quả lai này, bạn có thể biết được tỷ lệ lai của Rồng sẽ được sinh ra từ rồng bố mẹ.
Bằng cách sử dụng Bảng tính kết quả lai này, bạn có thể biết được tỷ lệ lai của Rồng sẽ được sinh ra từ rồng bố mẹ.

Skills tấn công cơ bản

Skills tấn công có thể huấn luyện

Damage x2 (5)
Bảng tính food
Tăng cấp cho rồng trong Dragon City có thể tiêu tốn rất nhiều thức ăn, đặc biệt nếu bạn muốn tạo ra những con rồng mạnh nhất có thể!
Sử dụng máy tính này để xác định lượng thức ăn cần thiết để tăng sức mạnh cho những con rồng của bạn. Bạn có thể thấy một con Rồng mới cần bao nhiêu thức ăn để đạt đến một cấp độ nhất định hoặc bao nhiêu thức ăn thì sẽ đưa một con Rồng lên một cấp độ cụ thể nòa đó!
Dưới đây là bảng tính chi phí để nâng Rồng đến 1 mức level nhất định Tính Food cho Level

Thu nhập
Thu nhập khởi điểm: 21 Vàng
Tăng cấp: 14 Vàng
Cấp độ 5 : 77 vàng mỗi phút
Cấp độ 10 : 147 vàng mỗi phút
độ tăng vàng sẽ giảm một nửa sau lv 10
Cấp độ 15 : 182 vàng mỗi phút
Cấp độ 20 : 217 vàng mỗi phút
Cấp độ 25 : 252 vàng mỗi phút
Cấp độ 30 : 287 vàng mỗi phút
Cấp độ 35 : 322 vàng mỗi phút
Cấp độ 40 : 357 vàng mỗi phút
Cấp độ 45 : 392 vàng mỗi phút
Cấp độ 50 : 427 vàng mỗi phút
Cấp độ 55 : 462 vàng mỗi phút
Cấp độ 60 : 497 vàng mỗi phút
Cấp độ 65 : 532 vàng mỗi phút
Cấp độ 70 : 567 vàng mỗi phút