Chicken Dragon







Miêu tả:
Ngày xưa anh ta hay quấy rối cả đàn gà mái trong sân nên bị người nông dân đuổi ra ngoài. Bây giờ anh ta đang ở Dragon City, bạn sẽ phải xử lý anh ta cẩn thận nếu không muốn anh ta bắt đầu một cuộc cách mạng..
Chicken Dragon là Rồng Very Rare có hệ chính là electric. Rồng Chicken Dragon cũng có thể học thêm các chiêu thức hệ Plant, và Light. Kiểm tra biểu đồ điểm mạnh yếu của thành phố rồng đây
So sánh Chicken Dragon với một con rồng khác
Chicken Dragon là Rồng Very Rare có hệ chính là electric. Rồng Chicken Dragon cũng có thể học thêm các chiêu thức hệ Plant, và Light. Kiểm tra biểu đồ điểm mạnh yếu của thành phố rồng đây
So sánh Chicken Dragon với một con rồng khác

Hạng - Sát thương: 4.950

Xếp hạng
1743
Xếp hạng số 1743 trong số tất cả các con rồng

Xếp hạng
205
Xếp hạng số 205 trong số tất cả rồng Very Rare
Loại 4
Xếp hạng
221
Xếp hạng số 221 trong số tất cả các rồng thuộc Loại 4

Chi tiết

Cách lai rồng Chicken Dragon
Chicken Dragon có thể lai và đây là công thức để lai rồng này
Thật không may Chicken Dragon không thể lai nhưng chúng tôi vẫn có kết quả nhân lai bằng cách thu thập nó từ Sự kiện lai trong trò chơi
Xem kết quả lai trước Chicken Dragon
Bằng cách sử dụng Bảng tính kết quả lai này, bạn có thể biết được tỷ lệ lai của Rồng sẽ được sinh ra từ rồng bố mẹ.
Bằng cách sử dụng Bảng tính kết quả lai này, bạn có thể biết được tỷ lệ lai của Rồng sẽ được sinh ra từ rồng bố mẹ.

Skills tấn công cơ bản

Skills tấn công có thể huấn luyện

Damage x2 (5)
Bảng tính food
Tăng cấp cho rồng trong Dragon City có thể tiêu tốn rất nhiều thức ăn, đặc biệt nếu bạn muốn tạo ra những con rồng mạnh nhất có thể!
Sử dụng máy tính này để xác định lượng thức ăn cần thiết để tăng sức mạnh cho những con rồng của bạn. Bạn có thể thấy một con Rồng mới cần bao nhiêu thức ăn để đạt đến một cấp độ nhất định hoặc bao nhiêu thức ăn thì sẽ đưa một con Rồng lên một cấp độ cụ thể nòa đó!
Dưới đây là bảng tính chi phí để nâng Rồng đến 1 mức level nhất định Tính Food cho Level

Thu nhập
Thu nhập khởi điểm: 29 Vàng
Tăng cấp: 19 Vàng
Cấp độ 5 : 105 vàng mỗi phút
Cấp độ 10 : 200 vàng mỗi phút
độ tăng vàng sẽ giảm một nửa sau lv 10
Cấp độ 15 : 247.5 vàng mỗi phút
Cấp độ 20 : 295 vàng mỗi phút
Cấp độ 25 : 342.5 vàng mỗi phút
Cấp độ 30 : 390 vàng mỗi phút
Cấp độ 35 : 437.5 vàng mỗi phút
Cấp độ 40 : 485 vàng mỗi phút
Cấp độ 45 : 532.5 vàng mỗi phút
Cấp độ 50 : 580 vàng mỗi phút
Cấp độ 55 : 627.5 vàng mỗi phút
Cấp độ 60 : 675 vàng mỗi phút
Cấp độ 65 : 722.5 vàng mỗi phút
Cấp độ 70 : 770 vàng mỗi phút