Brown Haired Dragon







Miêu tả:
Người đẹp tóc nâu này được kính trọng, sợ hãi và yêu mến. Con rồng này có thể rất ngọt ngào và được mọi người yêu mến nhưng đừng để cô ấy đánh lừa bạn. Cô ấy không ngại bảo vệ những gì thuộc về mình và lấy đi những gì cô ấy muốn nếu cần thiết..
Brown Haired Dragon là Rồng Epic có hệ chính là earth. Rồng Brown Haired Dragon cũng có thể học thêm các chiêu thức hệ Fire, và Light. Kiểm tra biểu đồ điểm mạnh yếu của thành phố rồng đây
So sánh Brown Haired Dragon với một con rồng khác
Brown Haired Dragon là Rồng Epic có hệ chính là earth. Rồng Brown Haired Dragon cũng có thể học thêm các chiêu thức hệ Fire, và Light. Kiểm tra biểu đồ điểm mạnh yếu của thành phố rồng đây
So sánh Brown Haired Dragon với một con rồng khác

Hạng - Sát thương: 5.150

Xếp hạng
1690
Xếp hạng số 1690 trong số tất cả các con rồng

Xếp hạng
265
Xếp hạng số 265 trong số tất cả rồng Epic
Loại 5
Xếp hạng
312
Xếp hạng số 312 trong số tất cả các rồng thuộc Loại 5

Chi tiết

Cách lai rồng Brown Haired Dragon
Brown Haired Dragon có thể lai và đây là công thức để lai rồng này
Thật không may Brown Haired Dragon không thể lai nhưng chúng tôi vẫn có kết quả nhân lai bằng cách thu thập nó từ Sự kiện lai trong trò chơi
Xem kết quả lai trước Brown Haired Dragon
Bằng cách sử dụng Bảng tính kết quả lai này, bạn có thể biết được tỷ lệ lai của Rồng sẽ được sinh ra từ rồng bố mẹ.
Bằng cách sử dụng Bảng tính kết quả lai này, bạn có thể biết được tỷ lệ lai của Rồng sẽ được sinh ra từ rồng bố mẹ.

Skills tấn công cơ bản

Skills tấn công có thể huấn luyện

Damage x2 (5)
Bảng tính food
Tăng cấp cho rồng trong Dragon City có thể tiêu tốn rất nhiều thức ăn, đặc biệt nếu bạn muốn tạo ra những con rồng mạnh nhất có thể!
Sử dụng máy tính này để xác định lượng thức ăn cần thiết để tăng sức mạnh cho những con rồng của bạn. Bạn có thể thấy một con Rồng mới cần bao nhiêu thức ăn để đạt đến một cấp độ nhất định hoặc bao nhiêu thức ăn thì sẽ đưa một con Rồng lên một cấp độ cụ thể nòa đó!
Dưới đây là bảng tính chi phí để nâng Rồng đến 1 mức level nhất định Tính Food cho Level

Thu nhập
Thu nhập khởi điểm: 23 Vàng
Tăng cấp: 15 Vàng
Cấp độ 5 : 83 vàng mỗi phút
Cấp độ 10 : 158 vàng mỗi phút
độ tăng vàng sẽ giảm một nửa sau lv 10
Cấp độ 15 : 195.5 vàng mỗi phút
Cấp độ 20 : 233 vàng mỗi phút
Cấp độ 25 : 270.5 vàng mỗi phút
Cấp độ 30 : 308 vàng mỗi phút
Cấp độ 35 : 345.5 vàng mỗi phút
Cấp độ 40 : 383 vàng mỗi phút
Cấp độ 45 : 420.5 vàng mỗi phút
Cấp độ 50 : 458 vàng mỗi phút
Cấp độ 55 : 495.5 vàng mỗi phút
Cấp độ 60 : 533 vàng mỗi phút
Cấp độ 65 : 570.5 vàng mỗi phút
Cấp độ 70 : 608 vàng mỗi phút