Core Dragon






Miêu tả:
Core Dragon là một trong những con Rồng không gian. Anh ta chịu trách nhiệm tạo ra các hành tinh mới. Là một Dragon Master, bạn sẽ rất vui khi có anh ấy trong thành phố của mình..
Core Dragon là Rồng Epic có hệ chính là light. Rồng Core Dragon cũng có thể học thêm các chiêu thức hệ và Pure. Kiểm tra biểu đồ điểm mạnh yếu của thành phố rồng đây
So sánh Core Dragon với một con rồng khác
Core Dragon là Rồng Epic có hệ chính là light. Rồng Core Dragon cũng có thể học thêm các chiêu thức hệ và Pure. Kiểm tra biểu đồ điểm mạnh yếu của thành phố rồng đây
So sánh Core Dragon với một con rồng khác

Hạng - Sát thương: 6.150

Xếp hạng
1525
Xếp hạng số 1525 trong số tất cả các con rồng

Xếp hạng
219
Xếp hạng số 219 trong số tất cả rồng Epic
Loại 5
Xếp hạng
261
Xếp hạng số 261 trong số tất cả các rồng thuộc Loại 5

Chi tiết

Cách lai rồng Core Dragon
Core Dragon có thể lai và đây là công thức để lai rồng này
Thật không may Core Dragon không thể lai nhưng chúng tôi vẫn có kết quả nhân lai bằng cách thu thập nó từ Sự kiện lai trong trò chơi
Xem kết quả lai trước Core Dragon
Bằng cách sử dụng Bảng tính kết quả lai này, bạn có thể biết được tỷ lệ lai của Rồng sẽ được sinh ra từ rồng bố mẹ.
Bằng cách sử dụng Bảng tính kết quả lai này, bạn có thể biết được tỷ lệ lai của Rồng sẽ được sinh ra từ rồng bố mẹ.

Skills tấn công cơ bản

Skills tấn công có thể huấn luyện

Damage x2 (3)
Bảng tính food
Tăng cấp cho rồng trong Dragon City có thể tiêu tốn rất nhiều thức ăn, đặc biệt nếu bạn muốn tạo ra những con rồng mạnh nhất có thể!
Sử dụng máy tính này để xác định lượng thức ăn cần thiết để tăng sức mạnh cho những con rồng của bạn. Bạn có thể thấy một con Rồng mới cần bao nhiêu thức ăn để đạt đến một cấp độ nhất định hoặc bao nhiêu thức ăn thì sẽ đưa một con Rồng lên một cấp độ cụ thể nòa đó!
Dưới đây là bảng tính chi phí để nâng Rồng đến 1 mức level nhất định Tính Food cho Level

Thu nhập
Thu nhập khởi điểm: 20 Vàng
Tăng cấp: 13 Vàng
Cấp độ 5 : 72 vàng mỗi phút
Cấp độ 10 : 137 vàng mỗi phút
độ tăng vàng sẽ giảm một nửa sau lv 10
Cấp độ 15 : 169.5 vàng mỗi phút
Cấp độ 20 : 202 vàng mỗi phút
Cấp độ 25 : 234.5 vàng mỗi phút
Cấp độ 30 : 267 vàng mỗi phút
Cấp độ 35 : 299.5 vàng mỗi phút
Cấp độ 40 : 332 vàng mỗi phút
Cấp độ 45 : 364.5 vàng mỗi phút
Cấp độ 50 : 397 vàng mỗi phút
Cấp độ 55 : 429.5 vàng mỗi phút
Cấp độ 60 : 462 vàng mỗi phút
Cấp độ 65 : 494.5 vàng mỗi phút
Cấp độ 70 : 527 vàng mỗi phút