Dark Stone Dragon






Miêu tả:
Giống như đá núi lửa, anh ấy cực kỳ nhẹ. Điều này có nghĩa là anh ta có thể bay với tốc độ cao bằng đôi cánh nhỏ đó. Những cánh tay và cặp sừng dày đó trông có vẻ nguy hiểm nhưng do có độ xốp nên những cú đấm của anh ta vô hại..
Dark Stone Dragon là Rồng Very Rare có hệ chính là war. Rồng Dark Stone Dragon cũng có thể học thêm các chiêu thức hệ và Dark. Kiểm tra biểu đồ điểm mạnh yếu của thành phố rồng đây
So sánh Dark Stone Dragon với một con rồng khác
Dark Stone Dragon là Rồng Very Rare có hệ chính là war. Rồng Dark Stone Dragon cũng có thể học thêm các chiêu thức hệ và Dark. Kiểm tra biểu đồ điểm mạnh yếu của thành phố rồng đây
So sánh Dark Stone Dragon với một con rồng khác

Hạng - Sát thương: 6.050

Chi tiết

Cách lai rồng Dark Stone Dragon
Dark Stone Dragon có thể lai và đây là công thức để lai rồng này
Thật không may Dark Stone Dragon không thể lai nhưng chúng tôi vẫn có kết quả nhân lai bằng cách thu thập nó từ Sự kiện lai trong trò chơi
Xem kết quả lai trước Dark Stone Dragon
Bằng cách sử dụng Bảng tính kết quả lai này, bạn có thể biết được tỷ lệ lai của Rồng sẽ được sinh ra từ rồng bố mẹ.
Bằng cách sử dụng Bảng tính kết quả lai này, bạn có thể biết được tỷ lệ lai của Rồng sẽ được sinh ra từ rồng bố mẹ.

Damage x2 (4)
Bảng tính food
Tăng cấp cho rồng trong Dragon City có thể tiêu tốn rất nhiều thức ăn, đặc biệt nếu bạn muốn tạo ra những con rồng mạnh nhất có thể!
Sử dụng máy tính này để xác định lượng thức ăn cần thiết để tăng sức mạnh cho những con rồng của bạn. Bạn có thể thấy một con Rồng mới cần bao nhiêu thức ăn để đạt đến một cấp độ nhất định hoặc bao nhiêu thức ăn thì sẽ đưa một con Rồng lên một cấp độ cụ thể nòa đó!
Dưới đây là bảng tính chi phí để nâng Rồng đến 1 mức level nhất định Tính Food cho Level

Thu nhập
Thu nhập khởi điểm: 18 Vàng
Tăng cấp: 12 Vàng
Cấp độ 5 : 66 vàng mỗi phút
Cấp độ 10 : 126 vàng mỗi phút
độ tăng vàng sẽ giảm một nửa sau lv 10
Cấp độ 15 : 156 vàng mỗi phút
Cấp độ 20 : 186 vàng mỗi phút
Cấp độ 25 : 216 vàng mỗi phút
Cấp độ 30 : 246 vàng mỗi phút
Cấp độ 35 : 276 vàng mỗi phút
Cấp độ 40 : 306 vàng mỗi phút
Cấp độ 45 : 336 vàng mỗi phút
Cấp độ 50 : 366 vàng mỗi phút
Cấp độ 55 : 396 vàng mỗi phút
Cấp độ 60 : 426 vàng mỗi phút
Cấp độ 65 : 456 vàng mỗi phút
Cấp độ 70 : 486 vàng mỗi phút