Cold Star Dragon






Miêu tả:
Sinh ra ở ngoài không gian lạnh lẽo, chế độ ăn của con rồng này bao gồm các ngôi sao lùn trắng và cà chua, đó là lý do tại sao nó du hành từ thiên hà này sang thiên hà khác. Cold Star Dragon là loài có khoảng cách xa nhất trong số chúng..
Cold Star Dragon là Rồng Rare có hệ chính là light. Rồng Cold Star Dragon cũng có thể học thêm các chiêu thức hệ và Ice. Kiểm tra biểu đồ điểm mạnh yếu của thành phố rồng đây
So sánh Cold Star Dragon với một con rồng khác
Cold Star Dragon là Rồng Rare có hệ chính là light. Rồng Cold Star Dragon cũng có thể học thêm các chiêu thức hệ và Ice. Kiểm tra biểu đồ điểm mạnh yếu của thành phố rồng đây
So sánh Cold Star Dragon với một con rồng khác

Hạng - Sát thương: 5.100

Chi tiết

Cách lai rồng Cold Star Dragon
Cold Star Dragon có thể lai và đây là công thức để lai rồng này
Thật không may Cold Star Dragon không thể lai nhưng chúng tôi vẫn có kết quả nhân lai bằng cách thu thập nó từ Sự kiện lai trong trò chơi
Xem kết quả lai trước Cold Star Dragon
Bằng cách sử dụng Bảng tính kết quả lai này, bạn có thể biết được tỷ lệ lai của Rồng sẽ được sinh ra từ rồng bố mẹ.
Bằng cách sử dụng Bảng tính kết quả lai này, bạn có thể biết được tỷ lệ lai của Rồng sẽ được sinh ra từ rồng bố mẹ.

Damage x2 (4)
Bảng tính food
Tăng cấp cho rồng trong Dragon City có thể tiêu tốn rất nhiều thức ăn, đặc biệt nếu bạn muốn tạo ra những con rồng mạnh nhất có thể!
Sử dụng máy tính này để xác định lượng thức ăn cần thiết để tăng sức mạnh cho những con rồng của bạn. Bạn có thể thấy một con Rồng mới cần bao nhiêu thức ăn để đạt đến một cấp độ nhất định hoặc bao nhiêu thức ăn thì sẽ đưa một con Rồng lên một cấp độ cụ thể nòa đó!
Dưới đây là bảng tính chi phí để nâng Rồng đến 1 mức level nhất định Tính Food cho Level

Thu nhập
Thu nhập khởi điểm: 14 Vàng
Tăng cấp: 9 Vàng
Cấp độ 5 : 50 vàng mỗi phút
Cấp độ 10 : 95 vàng mỗi phút
độ tăng vàng sẽ giảm một nửa sau lv 10
Cấp độ 15 : 117.5 vàng mỗi phút
Cấp độ 20 : 140 vàng mỗi phút
Cấp độ 25 : 162.5 vàng mỗi phút
Cấp độ 30 : 185 vàng mỗi phút
Cấp độ 35 : 207.5 vàng mỗi phút
Cấp độ 40 : 230 vàng mỗi phút
Cấp độ 45 : 252.5 vàng mỗi phút
Cấp độ 50 : 275 vàng mỗi phút
Cấp độ 55 : 297.5 vàng mỗi phút
Cấp độ 60 : 320 vàng mỗi phút
Cấp độ 65 : 342.5 vàng mỗi phút
Cấp độ 70 : 365 vàng mỗi phút