Pure Ice Dragon






Miêu tả:
Băng, băng bé! Nếu bạn không sợ lạnh thì hãy bước vào Vương quốc Băng Tinh Khiết, nơi nhiệt độ lạnh đến mức băng biến thành tinh thể. Ở đây lạnh, sáng và đẹp!.
Pure Ice Dragon là Rồng Epic có hệ chính là pure. Rồng Pure Ice Dragon cũng có thể học thêm các chiêu thức hệ và Ice. Kiểm tra biểu đồ điểm mạnh yếu của thành phố rồng đây
So sánh Pure Ice Dragon với một con rồng khác
Pure Ice Dragon là Rồng Epic có hệ chính là pure. Rồng Pure Ice Dragon cũng có thể học thêm các chiêu thức hệ và Ice. Kiểm tra biểu đồ điểm mạnh yếu của thành phố rồng đây
So sánh Pure Ice Dragon với một con rồng khác

Hạng - Sát thương: 5.925

Xếp hạng
1597
Xếp hạng số 1597 trong số tất cả các con rồng

Xếp hạng
245
Xếp hạng số 245 trong số tất cả rồng Epic
Loại 5
Xếp hạng
290
Xếp hạng số 290 trong số tất cả các rồng thuộc Loại 5

Chi tiết

Cách lai rồng Pure Ice Dragon
Pure Ice Dragon có thể lai và đây là công thức để lai rồng này
Thật không may Pure Ice Dragon không thể lai nhưng chúng tôi vẫn có kết quả nhân lai bằng cách thu thập nó từ Sự kiện lai trong trò chơi
Xem kết quả lai trước Pure Ice Dragon
Bằng cách sử dụng Bảng tính kết quả lai này, bạn có thể biết được tỷ lệ lai của Rồng sẽ được sinh ra từ rồng bố mẹ.
Bằng cách sử dụng Bảng tính kết quả lai này, bạn có thể biết được tỷ lệ lai của Rồng sẽ được sinh ra từ rồng bố mẹ.

Skills tấn công cơ bản

Damage x2 (3)
Bảng tính food
Tăng cấp cho rồng trong Dragon City có thể tiêu tốn rất nhiều thức ăn, đặc biệt nếu bạn muốn tạo ra những con rồng mạnh nhất có thể!
Sử dụng máy tính này để xác định lượng thức ăn cần thiết để tăng sức mạnh cho những con rồng của bạn. Bạn có thể thấy một con Rồng mới cần bao nhiêu thức ăn để đạt đến một cấp độ nhất định hoặc bao nhiêu thức ăn thì sẽ đưa một con Rồng lên một cấp độ cụ thể nòa đó!
Dưới đây là bảng tính chi phí để nâng Rồng đến 1 mức level nhất định Tính Food cho Level

Thu nhập
Thu nhập khởi điểm: 26 Vàng
Tăng cấp: 17 Vàng
Cấp độ 5 : 94 vàng mỗi phút
Cấp độ 10 : 179 vàng mỗi phút
độ tăng vàng sẽ giảm một nửa sau lv 10
Cấp độ 15 : 221.5 vàng mỗi phút
Cấp độ 20 : 264 vàng mỗi phút
Cấp độ 25 : 306.5 vàng mỗi phút
Cấp độ 30 : 349 vàng mỗi phút
Cấp độ 35 : 391.5 vàng mỗi phút
Cấp độ 40 : 434 vàng mỗi phút
Cấp độ 45 : 476.5 vàng mỗi phút
Cấp độ 50 : 519 vàng mỗi phút
Cấp độ 55 : 561.5 vàng mỗi phút
Cấp độ 60 : 604 vàng mỗi phút
Cấp độ 65 : 646.5 vàng mỗi phút
Cấp độ 70 : 689 vàng mỗi phút