Blizzard Dragon






Miêu tả:
Thật kỳ lạ, con rồng làm từ băng tuyết này có vẻ thích môi trường nóng và ẩm ướt! Việc nhìn thấy con rồng quý hiếm này bay xung quanh trong một đống dung nham chắc chắn là nỗ lực đáng giá!.
Blizzard Dragon là Rồng Common có hệ chính là water. Rồng Blizzard Dragon cũng có thể học thêm các chiêu thức hệ và Fire. Kiểm tra biểu đồ điểm mạnh yếu của thành phố rồng đây
So sánh Blizzard Dragon với một con rồng khác
Blizzard Dragon là Rồng Common có hệ chính là water. Rồng Blizzard Dragon cũng có thể học thêm các chiêu thức hệ và Fire. Kiểm tra biểu đồ điểm mạnh yếu của thành phố rồng đây
So sánh Blizzard Dragon với một con rồng khác

Hạng - Sát thương: 4.538

Xếp hạng
1920
Xếp hạng số 1920 trong số tất cả các con rồng

Xếp hạng
24
Xếp hạng số 24 trong số tất cả rồng Common
Loại 3
Xếp hạng
68
Xếp hạng số 68 trong số tất cả các rồng thuộc Loại 3

Chi tiết

Cách lai rồng Blizzard Dragon
Blizzard Dragon có thể lai và đây là công thức để lai rồng này
Thật không may Blizzard Dragon không thể lai nhưng chúng tôi vẫn có kết quả nhân lai bằng cách thu thập nó từ Sự kiện lai trong trò chơi
Xem kết quả lai trước Blizzard Dragon
Bằng cách sử dụng Bảng tính kết quả lai này, bạn có thể biết được tỷ lệ lai của Rồng sẽ được sinh ra từ rồng bố mẹ.
Bằng cách sử dụng Bảng tính kết quả lai này, bạn có thể biết được tỷ lệ lai của Rồng sẽ được sinh ra từ rồng bố mẹ.

Skills tấn công cơ bản

Skills tấn công có thể huấn luyện

Damage x2 (4)
Bảng tính food
Tăng cấp cho rồng trong Dragon City có thể tiêu tốn rất nhiều thức ăn, đặc biệt nếu bạn muốn tạo ra những con rồng mạnh nhất có thể!
Sử dụng máy tính này để xác định lượng thức ăn cần thiết để tăng sức mạnh cho những con rồng của bạn. Bạn có thể thấy một con Rồng mới cần bao nhiêu thức ăn để đạt đến một cấp độ nhất định hoặc bao nhiêu thức ăn thì sẽ đưa một con Rồng lên một cấp độ cụ thể nòa đó!
Dưới đây là bảng tính chi phí để nâng Rồng đến 1 mức level nhất định Tính Food cho Level

Thu nhập
Thu nhập khởi điểm: 6 Vàng
Tăng cấp: 4 Vàng
Cấp độ 5 : 22 vàng mỗi phút
Cấp độ 10 : 42 vàng mỗi phút
độ tăng vàng sẽ giảm một nửa sau lv 10
Cấp độ 15 : 52 vàng mỗi phút
Cấp độ 20 : 62 vàng mỗi phút
Cấp độ 25 : 72 vàng mỗi phút
Cấp độ 30 : 82 vàng mỗi phút
Cấp độ 35 : 92 vàng mỗi phút
Cấp độ 40 : 102 vàng mỗi phút
Cấp độ 45 : 112 vàng mỗi phút
Cấp độ 50 : 122 vàng mỗi phút
Cấp độ 55 : 132 vàng mỗi phút
Cấp độ 60 : 142 vàng mỗi phút
Cấp độ 65 : 152 vàng mỗi phút
Cấp độ 70 : 162 vàng mỗi phút