Destiny Dragon






Miêu tả:
Con rồng thuần khiết nhất của nguyên tố nguyên thủy! Người ta nói rằng chỉ cần đứng gần anh ấy, bạn có thể cảm nhận được luồng khí ma thuật và sức mạnh của anh ấy. Destiny Dragon giống như King of Dragonverse..
Destiny Dragon là Rồng Common có hệ chính là primal. Rồng Destiny Dragon cũng có thể học thêm các chiêu thức hệ và Ice. Kiểm tra biểu đồ điểm mạnh yếu của thành phố rồng đây
So sánh Destiny Dragon với một con rồng khác
Destiny Dragon là Rồng Common có hệ chính là primal. Rồng Destiny Dragon cũng có thể học thêm các chiêu thức hệ và Ice. Kiểm tra biểu đồ điểm mạnh yếu của thành phố rồng đây
So sánh Destiny Dragon với một con rồng khác

Hạng - Sát thương: 5.850

Xếp hạng
1633
Xếp hạng số 1633 trong số tất cả các con rồng

Xếp hạng
4
Xếp hạng số 4 trong số tất cả rồng Common
Loại 2
Xếp hạng
1
Xếp hạng số 1 trong số tất cả các rồng thuộc Loại 2

Chi tiết

Cách lai rồng Destiny Dragon
Destiny Dragon có thể lai và đây là công thức để lai rồng này
Thật không may Destiny Dragon không thể lai nhưng chúng tôi vẫn có kết quả nhân lai bằng cách thu thập nó từ Sự kiện lai trong trò chơi
Xem kết quả lai trước Destiny Dragon
Bằng cách sử dụng Bảng tính kết quả lai này, bạn có thể biết được tỷ lệ lai của Rồng sẽ được sinh ra từ rồng bố mẹ.
Bằng cách sử dụng Bảng tính kết quả lai này, bạn có thể biết được tỷ lệ lai của Rồng sẽ được sinh ra từ rồng bố mẹ.

Skills tấn công cơ bản

Damage x2 (3)
Bảng tính food
Tăng cấp cho rồng trong Dragon City có thể tiêu tốn rất nhiều thức ăn, đặc biệt nếu bạn muốn tạo ra những con rồng mạnh nhất có thể!
Sử dụng máy tính này để xác định lượng thức ăn cần thiết để tăng sức mạnh cho những con rồng của bạn. Bạn có thể thấy một con Rồng mới cần bao nhiêu thức ăn để đạt đến một cấp độ nhất định hoặc bao nhiêu thức ăn thì sẽ đưa một con Rồng lên một cấp độ cụ thể nòa đó!
Dưới đây là bảng tính chi phí để nâng Rồng đến 1 mức level nhất định Tính Food cho Level

Thu nhập
Thu nhập khởi điểm: 10 Vàng
Tăng cấp: 7 Vàng
Cấp độ 5 : 38 vàng mỗi phút
Cấp độ 10 : 73 vàng mỗi phút
độ tăng vàng sẽ giảm một nửa sau lv 10
Cấp độ 15 : 90.5 vàng mỗi phút
Cấp độ 20 : 108 vàng mỗi phút
Cấp độ 25 : 125.5 vàng mỗi phút
Cấp độ 30 : 143 vàng mỗi phút
Cấp độ 35 : 160.5 vàng mỗi phút
Cấp độ 40 : 178 vàng mỗi phút
Cấp độ 45 : 195.5 vàng mỗi phút
Cấp độ 50 : 213 vàng mỗi phút
Cấp độ 55 : 230.5 vàng mỗi phút
Cấp độ 60 : 248 vàng mỗi phút
Cấp độ 65 : 265.5 vàng mỗi phút
Cấp độ 70 : 283 vàng mỗi phút