Iceling Dragon








Miêu tả:
Khi còn trẻ, Iceling Dragon quyết định rời khỏi ngôi nhà băng giá của mình để tìm kiếm cuộc phiêu lưu vượt ra ngoài sự trống rỗng và im lặng của cánh đồng băng. Dù luôn sống biệt lập và tự rèn luyện, nhưng anh vẫn đủ tự tin để hạ gục bất kỳ kẻ thù nóng nảy nào trên đường đi của mình..
Iceling Dragon là Rồng Very Rare có hệ chính là war. Rồng Iceling Dragon cũng có thể học thêm các chiêu thức hệ Dark, Ice, và Water. Kiểm tra biểu đồ điểm mạnh yếu của thành phố rồng đây
So sánh Iceling Dragon với một con rồng khác
Iceling Dragon là Rồng Very Rare có hệ chính là war. Rồng Iceling Dragon cũng có thể học thêm các chiêu thức hệ Dark, Ice, và Water. Kiểm tra biểu đồ điểm mạnh yếu của thành phố rồng đây
So sánh Iceling Dragon với một con rồng khác

Hạng - Sát thương: 5.250

Xếp hạng
1305
Xếp hạng số 1305 trong số tất cả các con rồng

Xếp hạng
39
Xếp hạng số 39 trong số tất cả rồng Very Rare
Loại 4
Xếp hạng
38
Xếp hạng số 38 trong số tất cả các rồng thuộc Loại 4

Chi tiết

Cách lai rồng Iceling Dragon
Iceling Dragon có thể lai và đây là công thức để lai rồng này
Thật không may Iceling Dragon không thể lai nhưng chúng tôi vẫn có kết quả nhân lai bằng cách thu thập nó từ Sự kiện lai trong trò chơi
Xem kết quả lai trước Iceling Dragon
Bằng cách sử dụng Bảng tính kết quả lai này, bạn có thể biết được tỷ lệ lai của Rồng sẽ được sinh ra từ rồng bố mẹ.
Bằng cách sử dụng Bảng tính kết quả lai này, bạn có thể biết được tỷ lệ lai của Rồng sẽ được sinh ra từ rồng bố mẹ.

Skills tấn công cơ bản

Skills tấn công có thể huấn luyện

Damage x2 (7)
Bảng tính food
Tăng cấp cho rồng trong Dragon City có thể tiêu tốn rất nhiều thức ăn, đặc biệt nếu bạn muốn tạo ra những con rồng mạnh nhất có thể!
Sử dụng máy tính này để xác định lượng thức ăn cần thiết để tăng sức mạnh cho những con rồng của bạn. Bạn có thể thấy một con Rồng mới cần bao nhiêu thức ăn để đạt đến một cấp độ nhất định hoặc bao nhiêu thức ăn thì sẽ đưa một con Rồng lên một cấp độ cụ thể nòa đó!
Dưới đây là bảng tính chi phí để nâng Rồng đến 1 mức level nhất định Tính Food cho Level

Thu nhập
Thu nhập khởi điểm: 18 Vàng
Tăng cấp: 12 Vàng
Cấp độ 5 : 66 vàng mỗi phút
Cấp độ 10 : 126 vàng mỗi phút
độ tăng vàng sẽ giảm một nửa sau lv 10
Cấp độ 15 : 156 vàng mỗi phút
Cấp độ 20 : 186 vàng mỗi phút
Cấp độ 25 : 216 vàng mỗi phút
Cấp độ 30 : 246 vàng mỗi phút
Cấp độ 35 : 276 vàng mỗi phút
Cấp độ 40 : 306 vàng mỗi phút
Cấp độ 45 : 336 vàng mỗi phút
Cấp độ 50 : 366 vàng mỗi phút
Cấp độ 55 : 396 vàng mỗi phút
Cấp độ 60 : 426 vàng mỗi phút
Cấp độ 65 : 456 vàng mỗi phút
Cấp độ 70 : 486 vàng mỗi phút