Altered Plasma Dragon

dragon L rarity icon
Plasma Colony
Dragon Element ImageDragon Element ImageDragon Element ImageDragon Element Image
Altered Plasma Dragon Altered Plasma Dragon Altered Plasma Dragon
Altered Plasma Dragon ở cấp độ 60, Thứ hạng: C1 sao
dragon rarity icon

Hình ảnh động

thêm
Miêu tả: Cảnh báo: Sự bùng phát thuộc địa Plasma! Sau khi hình thành mối quan hệ cộng sinh với chất hữu cơ chết người, huyết tương của Altered Plasma Dragon và Thuộc địa của nó đã tiến hóa, khiến bất kỳ con rồng hút máu sinh mạng nào cướp đi sức khỏe của chúng đều có thể gây tử vong!.
Altered Plasma Dragon là Rồng Legend có hệ chính là primal. Rồng Altered Plasma Dragon cũng có thể học thêm các chiêu thức hệ Wind, Dream, Chaos. Kiểm tra biểu đồ điểm mạnh yếu của thành phố rồng đây
So sánh Altered Plasma Dragon với một con rồng khác
Skill

Plasma Parasite

Thay vào đó, kỹ năng hút máu gây sát thương cho đối thủ
Tác dụng: Là một kỹ năng thụ động, bất kỳ kỹ năng cướp sinh mạng nào thường hồi máu cho người dùng thay vào đó sẽ gây thêm sát thương cho đối thủ.

Ví dụ: Altered Plasma Dragon có kỹ năng bị động này. Khi sử dụng kỹ năng cướp sinh mạng thường hồi phục 200 điểm máu, thay vào đó, nó sẽ gây thêm 200 sát thương cho đối thủ.

Ưu điểm:

- Chuyển đổi hiệu ứng hồi máu thành sức mạnh tấn công bổ sung, tăng lượng sát thương.

- Có tác dụng làm giảm nhanh lượng máu của đối thủ.

- Có thể có lợi trong những tình huống mà sức mạnh tấn công quan trọng hơn sức mạnh chữa lành.

- Kỹ năng bị động tự động kích hoạt, người chơi không cần thực hiện thêm hành động nào.

Nhược điểm:

- Người dùng mất đi lợi ích chữa lành của các kỹ năng cướp sinh mạng, điều này có thể làm giảm khả năng sống sót.

- Ít hiệu quả hơn trong các trận chiến kéo dài, nơi việc duy trì sức khỏe là quan trọng.

- Người chơi không thể chủ động điều khiển hoặc tính thời gian của các kỹ năng bị động.

- Có thể yêu cầu quản lý sức khỏe cẩn thận vì khả năng hồi phục sẽ bị mất nếu gây thêm sát thương.

Rank image

Hạng - Sát thương: 7.150

World image
Xếp hạng
448
Xếp hạng số 448 trong số tất cả các con rồng
dragon L rarity icon
Xếp hạng
242
Xếp hạng số 242 trong số tất cả rồng Legend
Loại 9
Xếp hạng
241
Xếp hạng số 241 trong số tất cả các rồng thuộc Loại 9
Dragon detail image

Chi tiết

: 3156
Triệu hồi: 200
Ngày phát hành: 27-thg 7-2023
Thể loại (Cat): 9
Có thể lai: Không
Có bán trong shop: Không
Giá bán: 4.500 gems 1.000.000 Vàng
Thời gian nở: 2 ngày
Thời gian triệu hồi 1 ngày 12 giờ
Kinh nghiệm: 500.000
Bán: 1.000.000 Vàng
Breed Image

Cách lai rồng Altered Plasma Dragon

Altered Plasma Dragon có thể lai và đây là công thức để lai rồng này Thật không may Altered Plasma Dragon không thể lai nhưng chúng tôi vẫn có kết quả nhân lai bằng cách thu thập nó từ Sự kiện lai trong trò chơi Xem kết quả lai trước Altered Plasma Dragon
Bằng cách sử dụng Bảng tính kết quả lai này, bạn có thể biết được tỷ lệ lai của Rồng sẽ được sinh ra từ rồng bố mẹ.
Boost attack

Damage x2 (6)

Altered Plasma Dragon có thể được huấn luyện từ 4 loại yếu tố khác nhau, do đó, nó có thể gây sát thương mạnh cho rồng với các hệ chính là pure, time, chaos, happiness, magic, soul
Weak Element image

Khắc hệ (1)

Altered Plasma Dragon có primal là hệ chính của nó. Phần tử đầu tiên của rồng luôn xác định điểm yếu của nó, do đó Altered Plasma Dragon yếu với các yếu tố sau: legend

Food icon Bảng tính food

Tăng cấp cho rồng trong Dragon City có thể tiêu tốn rất nhiều thức ăn, đặc biệt nếu bạn muốn tạo ra những con rồng mạnh nhất có thể!

Sử dụng máy tính này để xác định lượng thức ăn cần thiết để tăng sức mạnh cho những con rồng của bạn. Bạn có thể thấy một con Rồng mới cần bao nhiêu thức ăn để đạt đến một cấp độ nhất định hoặc bao nhiêu thức ăn thì sẽ đưa một con Rồng lên một cấp độ cụ thể nòa đó!

Dưới đây là bảng tính chi phí để nâng Rồng đến 1 mức level nhất định Tính Food cho Level

Gold icon

Thu nhập

Thu nhập khởi điểm: 30 Vàng
Tăng cấp: 20 Vàng
Cấp độ 5 : 110 vàng mỗi phút
Cấp độ 10 : 210 vàng mỗi phút
độ tăng vàng sẽ giảm một nửa sau lv 10
Cấp độ 15 : 260 vàng mỗi phút
Cấp độ 20 : 310 vàng mỗi phút
Cấp độ 25 : 360 vàng mỗi phút
Cấp độ 30 : 410 vàng mỗi phút
Cấp độ 35 : 460 vàng mỗi phút
Cấp độ 40 : 510 vàng mỗi phút
Cấp độ 45 : 560 vàng mỗi phút
Cấp độ 50 : 610 vàng mỗi phút
Cấp độ 55 : 660 vàng mỗi phút
Cấp độ 60 : 710 vàng mỗi phút
Cấp độ 65 : 760 vàng mỗi phút
Cấp độ 70 : 810 vàng mỗi phút