Platinum Dragon






Miêu tả:
Một con rồng cỡ này chắc chắn biết giá trị của mình. Platinum Dragon thường được biết đến là thủ lĩnh của bầy đàn và không ngại thể hiện sức mạnh của mình..
Platinum Dragon là Rồng Common có hệ chính là metal. Rồng Platinum Dragon cũng có thể học thêm các chiêu thức hệ và Ice. Kiểm tra biểu đồ điểm mạnh yếu của thành phố rồng đây
So sánh Platinum Dragon với một con rồng khác
Platinum Dragon là Rồng Common có hệ chính là metal. Rồng Platinum Dragon cũng có thể học thêm các chiêu thức hệ và Ice. Kiểm tra biểu đồ điểm mạnh yếu của thành phố rồng đây
So sánh Platinum Dragon với một con rồng khác

Hạng - Sát thương: 4.088

Xếp hạng
2002
Xếp hạng số 2002 trong số tất cả các con rồng

Xếp hạng
53
Xếp hạng số 53 trong số tất cả rồng Common
Loại 3
Xếp hạng
101
Xếp hạng số 101 trong số tất cả các rồng thuộc Loại 3

Chi tiết

Cách lai rồng Platinum Dragon
Platinum Dragon có thể lai và đây là công thức để lai rồng này
Thật không may Platinum Dragon không thể lai nhưng chúng tôi vẫn có kết quả nhân lai bằng cách thu thập nó từ Sự kiện lai trong trò chơi
Xem kết quả lai trước Platinum Dragon
Bằng cách sử dụng Bảng tính kết quả lai này, bạn có thể biết được tỷ lệ lai của Rồng sẽ được sinh ra từ rồng bố mẹ.
Bằng cách sử dụng Bảng tính kết quả lai này, bạn có thể biết được tỷ lệ lai của Rồng sẽ được sinh ra từ rồng bố mẹ.

Skills tấn công cơ bản

Skills tấn công có thể huấn luyện

Damage x2 (4)
Bảng tính food
Tăng cấp cho rồng trong Dragon City có thể tiêu tốn rất nhiều thức ăn, đặc biệt nếu bạn muốn tạo ra những con rồng mạnh nhất có thể!
Sử dụng máy tính này để xác định lượng thức ăn cần thiết để tăng sức mạnh cho những con rồng của bạn. Bạn có thể thấy một con Rồng mới cần bao nhiêu thức ăn để đạt đến một cấp độ nhất định hoặc bao nhiêu thức ăn thì sẽ đưa một con Rồng lên một cấp độ cụ thể nòa đó!
Dưới đây là bảng tính chi phí để nâng Rồng đến 1 mức level nhất định Tính Food cho Level

Thu nhập
Thu nhập khởi điểm: 5 Vàng
Tăng cấp: 3 Vàng
Cấp độ 5 : 17 vàng mỗi phút
Cấp độ 10 : 32 vàng mỗi phút
độ tăng vàng sẽ giảm một nửa sau lv 10
Cấp độ 15 : 39.5 vàng mỗi phút
Cấp độ 20 : 47 vàng mỗi phút
Cấp độ 25 : 54.5 vàng mỗi phút
Cấp độ 30 : 62 vàng mỗi phút
Cấp độ 35 : 69.5 vàng mỗi phút
Cấp độ 40 : 77 vàng mỗi phút
Cấp độ 45 : 84.5 vàng mỗi phút
Cấp độ 50 : 92 vàng mỗi phút
Cấp độ 55 : 99.5 vàng mỗi phút
Cấp độ 60 : 107 vàng mỗi phút
Cấp độ 65 : 114.5 vàng mỗi phút
Cấp độ 70 : 122 vàng mỗi phút